Thép hình là một trong những vật liệu xây dựng không thể thiếu trong các công trình hiện đại. Với sự đa dạng về kiểu dáng, độ bền vượt trội và tính ứng dụng cao, thép hình đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho các dự án xây dựng từ dân dụng đến công nghiệp. Hãy cùng khám phá chi tiết về thép hình, từ ưu điểm, ứng dụng, bảng giá cho đến lý do nên chọn thép hình tại Minh Tiến!
1. Thép Hình Là Gì?
Loại thép được sản xuất với hình dạng nhất định, phục vụ cho các mục đích xây dựng và công nghiệp. Các loại thép hình phổ biến bao gồm:
- Thép hình chữ H: Sở hữu thiết kế chắc chắn, chịu tải tốt, được sử dụng nhiều trong xây dựng nhà xưởng và kết cấu cầu đường.
- Thép hình chữ I: Có trọng lượng nhẹ nhưng khả năng chịu tải lớn, lý tưởng cho các công trình yêu cầu độ an toàn cao.
- Thép hình chữ U: Ứng dụng đa dạng trong xây dựng khung xe, tàu thuyền, và giàn giáo.
- Thép hình chữ V: Dùng làm khung đỡ, kết cấu giàn giáo, hoặc trang trí nội thất.
2. Ưu Điểm Vượt Trội
- Độ Bền Cao: Khả năng chịu lực và va đập tốt, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt.
- Khả Năng Chống Gỉ Sét: Lớp mạ kẽm chống oxy hóa, đảm bảo tuổi thọ cao.
- Dễ Dàng Thi Công: Kích thước tiêu chuẩn, dễ cắt, nối và lắp đặt.
- Tiết Kiệm Chi Phí: Tuổi thọ cao giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
3. Ứng Dụng Đa Dạng
- Xây dựng nhà xưởng và cầu đường: Làm dầm, cột trụ, và các kết cấu chịu lực chính.
- Ngành công nghiệp nặng: Chế tạo khung xe tải, tàu biển, và thiết bị cơ khí lớn.
- Xây dựng dân dụng: Làm khung đỡ mái nhà, giàn giáo, và lan can.
- Trang trí nội thất: Thép hình chữ V và U thường được sử dụng để tạo điểm nhấn trong các thiết kế nội thất hiện đại.
4. Bảng Giá Thép Hình Minh Tiến (Cập Nhật Tháng 1/2025)
Thép Hình Chữ H
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VND/kg) | Giá thành (VND/m) |
---|---|---|---|
H100 x 100 x 6 x 8 | 17.2 | 18,500 | 318,200 |
H150 x 150 x 7 x 10 | 37.1 | 18,500 | 686,350 |
H200 x 200 x 8 x 12 | 49.9 | 18,500 | 923,150 |
Thép Hình Chữ I
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VND/kg) | Giá thành (VND/m) |
---|---|---|---|
I100 x 50 x 4.5 | 9.46 | 18,300 | 173,118 |
I200 x 100 x 5.5 | 21.3 | 18,300 | 389,790 |
I300 x 150 x 6.5 | 48.3 | 18,300 | 882,390 |
Thép Hình Chữ U
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VND/kg) | Giá thành (VND/m) |
---|---|---|---|
U100 x 50 x 5 | 9.36 | 18,000 | 168,480 |
U150 x 75 x 6.5 | 17.1 | 18,000 | 307,800 |
U200 x 75 x 6.5 | 20.9 | 18,000 | 376,200 |
Thép Hình Chữ V
Kích thước (mm) | Trọng lượng (kg/m) | Đơn giá (VND/kg) | Giá thành (VND/m) |
---|---|---|---|
V30 x 30 x 3 | 1.45 | 17,800 | 25,810 |
V50 x 50 x 5 | 4.32 | 17,800 | 76,896 |
V100 x 100 x 10 | 15.5 | 17,800 | 276,900 |
Lưu ý: Giá trên có thể thay đổi tùy thuộc vào số lượng đặt hàng và biến động thị trường. Vui lòng liên hệ trực tiếp Minh Tiến để nhận báo giá chi tiết.
5. Tại Sao Nên Chọn Tại Minh Tiến?
- Chất lượng vượt trội: Sản phẩm đạt tiêu chuẩn quốc tế ASTM, JIS, TCVN.
- Đa dạng sản phẩm: Cung cấp đầy đủ thép hình H, I, U, V với nhiều kích thước.
- Giá thành cạnh tranh: Cam kết giá tốt nhất trên thị trường.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Hỗ trợ tư vấn tận tình và vận chuyển nhanh chóng.
6. Lời Kết
Nó không chỉ là vật liệu xây dựng mà còn là nền tảng đảm bảo sự vững chắc và bền bỉ của mọi công trình. Nếu bạn đang tìm kiếm nhà cung cấp thép hình uy tín, chất lượng cao, hãy liên hệ ngay với Công Ty Minh Tiến. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong mọi dự án!
- Trụ Sở Chính: 1097 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Kho 1: Ấp 5 , Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
- Tel: (0274) 3 678 769 – (0274) 3 678 770
- Hotline: 0933.160.169 Mr. Tiến
- website : https://sieuthisatthep.net – https://thepminhtien.com
Biên tập: Sắt thép Minh Tiến