Minh Tiến xin gửi tới quý khách hàng bảng giá ống thép TMK Hòa Phát mới nhất hôm nay, ngày 21/12/2024. Chúng tôi cam kết cung cấp các sản phẩm chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng trong ngành xây dựng và công nghiệp.
Đặc Điểm Nổi Bật Của Ống Thép Mạ Kẽm Hòa Phát
- Chất Lượng Cao
- Ống thép mạ kẽm Hòa Phát được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ASTM (Mỹ), BS EN (Anh), JIS (Nhật Bản).
- Lớp mạ kẽm chất lượng cao giúp sản phẩm chống ăn mòn, bền bỉ với thời gian và phù hợp với điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Ứng Dụng Đa Dạng
- Sử dụng rộng rãi trong xây dựng, công trình dân dụng, hệ thống cấp thoát nước, làm khung giàn giáo, cột đèn, và các công trình công nghiệp.
- Đặc biệt phù hợp với các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ và độ bền cao như nhà thép tiền chế, mái che, và lan can.
- Thân Thiện Với Môi Trường
- Quy trình sản xuất đảm bảo các tiêu chí bảo vệ môi trường, hạn chế khí thải và rác thải công nghiệp.
- Sản phẩm có khả năng tái chế, góp phần vào phát triển bền vững.
1. Tại Sao Nên Chọn Ống Thép Hòa Phát?
Ống thép Hòa Phát là thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chống gỉ sét, và đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng khắt khe nhất. Các sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và hệ thống dẫn khí, dẫn nước.
Khi lựa chọn Minh Tiến, bạn không chỉ nhận được sản phẩm tốt nhất mà còn được hưởng:
- Giá cả minh bạch, cập nhật liên tục.
- Tư vấn chuyên nghiệp từ đội ngũ kỹ thuật.
- Chính sách giao hàng nhanh chóng, đảm bảo đúng tiến độ.
2. Bảng Giá Ống Thép TMK Hòa Phát Hôm Nay
Dưới đây là bảng giá chi tiết ống thép TMK Hòa Phát cập nhật ngày 21/12/2024:
Phi 21
Độ dày | Kg/c | ĐG/kg (VNĐ) | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1.0 ly | 2.99 | 15,200 | 45,448 |
1.1 ly | 3.27 | 15,200 | 49,704 |
1.2 ly | 3.55 | 15,200 | 53,960 |
1.4 ly | 4.11 | 15,200 | 62,432 |
1.5 ly | 4.39 | 15,200 | 66,688 |
1.8 ly | 5.17 | 15,200 | 78,584 |
2.0 ly | 5.75 | 15,200 | 87,400 |
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG MINH TIẾN
Đường kính ngoài (O.D): mm
Độ dày (T): mm
Dài (L): mm
Kết quả: 0 kg
Phi 27
Độ dày | Kg/c | ĐG/kg (VNĐ) | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1.0 ly | 3.83 | 15,200 | 58,216 |
1.2 ly | 4.52 | 15,200 | 68,704 |
1.4 ly | 5.21 | 15,200 | 79,192 |
1.5 ly | 5.55 | 15,200 | 84,360 |
1.8 ly | 6.68 | 15,200 | 101,536 |
2.0 ly | 7.36 | 15,200 | 111,872 |
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG MINH TIẾN
Đường kính ngoài (O.D): mm
Độ dày (T): mm
Dài (L): mm
Kết quả: 0 kg
Phi 34
Độ dày | Kg/c | ĐG/kg (VNĐ) | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1.0 ly | 4.29 | 15,200 | 65,208 |
1.2 ly | 5.16 | 15,200 | 78,432 |
1.4 ly | 6.03 | 15,200 | 91,656 |
1.5 ly | 6.45 | 15,200 | 97,920 |
1.8 ly | 7.74 | 15,200 | 117,648 |
2.0 ly | 8.51 | 15,200 | 129,352 |
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG MINH TIẾN
Đường kính ngoài (O.D): mm
Độ dày (T): mm
Dài (L): mm
Kết quả: 0 kg
Phi 42
Độ dày | Kg/c | ĐG/kg (VNĐ) | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1.0 ly | 5.29 | 15,200 | 80,408 |
1.2 ly | 6.38 | 15,200 | 97,376 |
1.4 ly | 7.47 | 15,200 | 114,344 |
1.5 ly | 7.95 | 15,200 | 121,440 |
1.8 ly | 9.56 | 15,200 | 145,312 |
2.0 ly | 10.86 | 15,200 | 165,072 |
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG MINH TIẾN
Đường kính ngoài (O.D): mm
Độ dày (T): mm
Dài (L): mm
Kết quả: 0 kg
Phi 49
Độ dày | Kg/c | ĐG/kg (VNĐ) | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1.1 ly | 7.65 | 15,200 | 116,280 |
1.5 ly | 9.79 | 15,200 | 148,808 |
1.8 ly | 11.43 | 15,200 | 173,136 |
2.0 ly | 12.54 | 15,200 | 189,408 |
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG MINH TIẾN
Đường kính ngoài (O.D): mm
Độ dày (T): mm
Dài (L): mm
Kết quả: 0 kg
Phi 60
Độ dày | Kg/c | ĐG/kg (VNĐ) | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1.1 ly | 9.44 | 15,200 | 143,488 |
1.5 ly | 12.18 | 15,200 | 184,336 |
1.8 ly | 14.21 | 15,200 | 214,392 |
2.0 ly | 15.58 | 15,200 | 235,616 |
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG MINH TIẾN
Đường kính ngoài (O.D): mm
Độ dày (T): mm
Dài (L): mm
Kết quả: 0 kg
Phi 76
Độ dày | Kg/c | ĐG/kg (VNĐ) | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1.1 ly | 11.93 | 15,200 | 181,136 |
1.5 ly | 15.30 | 15,200 | 232,560 |
1.8 ly | 17.82 | 15,200 | 270,864 |
2.0 ly | 19.58 | 15,200 | 297,616 |
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG MINH TIẾN
Đường kính ngoài (O.D): mm
Độ dày (T): mm
Dài (L): mm
Kết quả: 0 kg
Phi 90
Độ dày | Kg/c | ĐG/kg (VNĐ) | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1.1 ly | 14.15 | 15,200 | 214,080 |
1.5 ly | 18.20 | 15,200 | 276,640 |
1.8 ly | 21.20 | 15,200 | 322,240 |
2.0 ly | 23.30 | 15,200 | 354,160 |
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG MINH TIẾN
Đường kính ngoài (O.D): mm
Độ dày (T): mm
Dài (L): mm
Kết quả: 0 kg
Phi 114
Độ dày | Kg/c | ĐG/kg (VNĐ) | Đơn Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|
1.8 ly | 27.14 | 15,200 | 412,528 |
2.0 ly | 29.87 | 15,200 | 453,424 |
BẢNG TÍNH KHỐI LƯỢNG MINH TIẾN
Đường kính ngoài (O.D): mm
Độ dày (T): mm
Dài (L): mm
Kết quả: 0 kg
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT.
3. Những Lưu Ý Khi Mua Ống Thép Hòa Phát
- Dung sai trọng lượng và quy cách ±5%: Điều này là hoàn toàn bình thường trong sản xuất thép.
- Giá trên chưa bao gồm VAT: Vui lòng cộng thêm thuế giá trị gia tăng (10%) khi tính toán tổng chi phí.
- Liên hệ để có giá ưu đãi: Tùy theo số lượng đặt hàng, Minh Tiến sẵn sàng cung cấp mức giá tốt nhất.
4. Cam Kết Từ Công Ty Minh Tiến
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh sắt thép, Minh Tiến luôn đặt lợi ích khách hàng lên hàng đầu. Các sản phẩm của chúng tôi được kiểm định nghiêm ngặt, đảm bảo đáp ứng mọi yêu cầu về chất lượng và độ bền.
Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để nhận tư vấn chi tiết và báo giá nhanh chóng!
- Trụ Sở Chính: 1097 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
- Kho 1: Ấp 5 , Vĩnh Tân, Tân Uyên, Bình Dương
- Tel: (0274) 3 678 769 – (0274) 3 678 770
- Hotline: 0933.160.169 Mr. Tiến
- website : https://sieuthisatthep.net – https://thepminhtien.com
Biên tập: Sắt thép Minh Tiến