Cập Nhật Giá Sắt Thép Mới Nhất
Siêu Thị Sắt Thép là một trong những đơn vị cung cấp vật liệu xây dựng uy tín, chuyên nghiệp tại Việt Nam. Chúng tôi luôn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm sắt thép chất lượng cao với mức giá Sắt Thép cạnh tranh nhất trên thị trường.
Trong bối cảnh thị trường liên tục biến động, giá sắt thép thay đổi theo từng thời điểm do nhiều yếu tố tác động như giá nguyên liệu đầu vào, chi phí sản xuất, tình hình cung cầu hay chính sách thuế nhập khẩu. Vì vậy, việc cập nhật giá sắt thép mới nhất là điều vô cùng quan trọng để doanh nghiệp, nhà thầu và cá nhân có kế hoạch mua hàng phù hợp với ngân sách của mình.
Hôm nay, chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng giá sắt thép mới nhất, giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về thị trường. Bảng giá sắt thép được cập nhật thường xuyên, phản ánh chính xác tình hình thực tế, giúp quý khách dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn tối ưu nhất. Việc theo dõi sát sao giá sắt thép không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo nguồn hàng ổn định, tránh tình trạng khan hiếm hoặc giá tăng đột biến.
Siêu Thị Sắt Thép cung cấp đa dạng các loại thép như thép xây dựng, thép tấm, thép hộp, thép ống, thép hình… từ các thương hiệu uy tín hàng đầu như Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật, Miền Nam. Chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng, đảm bảo tiến độ thi công công trình.
Nếu quý khách có nhu cầu mua sắt thép số lượng lớn, hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận báo giá sắt thép ưu đãi nhất. Với hệ thống kho bãi rộng khắp và dịch vụ giao hàng nhanh chóng, chúng tôi cam kết đáp ứng mọi đơn hàng kịp thời, đảm bảo chất lượng và giá sắt thép hợp lý nhất.
1. Giá Sắt Thép Xây Dựng Hôm Nay
Dưới đây là bảng giá sắt thép xây dựng cập nhật mới nhất:
Loại Sắt Thép | Đơn Vị | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Sắt phi 6 | Kg | 16.500 |
Sắt phi 8 | Kg | 17.000 |
Thép cây phi 10 | Cây (11,7m) | 115.000 |
Thép cây phi 12 | Cây (11,7m) | 165.000 |
Thép cây phi 14 | Cây (11,7m) | 220.000 |
Thép cây phi 16 | Cây (11,7m) | 290.000 |
Thép cây phi 18 | Cây (11,7m) | 365.000 |
Thép cây phi 20 | Cây (11,7m) | 450.000 |
Thép cây phi 22 | Cây (11,7m) | 540.000 |
Thép cây phi 25 | Cây (11,7m) | 680.000 |
Thép cuộn phi 6 | Kg | 16.300 |
Thép cuộn phi 8 | Kg | 16.800 |
Thép hộp vuông 20×20 | Cây (6m) | 125.000 |
Thép hộp vuông 25×25 | Cây (6m) | 140.000 |
Thép hộp vuông 30×30 | Cây (6m) | 160.000 |
Thép hộp chữ nhật 40×20 | Cây (6m) | 180.000 |
Thép hộp chữ nhật 50×25 | Cây (6m) | 210.000 |
Thép hộp vuông 40×40 | Cây (6m) | 240.000 |
Thép hộp vuông 50×50 | Cây (6m) | 280.000 |
Thép hộp chữ nhật 60×30 | Cây (6m) | 320.000 |
Thép hộp vuông 60×60 | Cây (6m) | 350.000 |
Thép hộp chữ nhật 75×45 | Cây (6m) | 400.000 |
Thép hộp vuông 75×75 | Cây (6m) | 450.000 |
Thép hộp chữ nhật 90×45 | Cây (6m) | 490.000 |
Thép hộp vuông 90×90 | Cây (6m) | 550.000 |
Thép hộp chữ nhật 100×50 | Cây (6m) | 600.000 |
Thép hộp vuông 100×100 | Cây (6m) | 670.000 |
Thép U50 | Cây (6m) | 180.000 |
Thép U65 | Cây (6m) | 250.000 |
Thép U80 | Cây (6m) | 320.000 |
Thép U100 | Cây (6m) | 400.000 |
Thép U120 | Cây (6m) | 480.000 |
Thép U150 | Cây (6m) | 600.000 |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và đơn hàng.
2. Giá Sắt Thép ở Siêu thị sắt thép
Giá Thép Hộp, Thép Hình
Dưới đây là bảng giá sắt thép xây dựng cập nhật mới nhất với nhiều loại thép hộp, thép U, thép I phục vụ đa dạng nhu cầu xây dựng:
Loại Thép | Đơn Vị | Giá (VNĐ) |
---|---|---|
Thép hộp vuông 20×20 | Cây (6m) | 150.000 |
Thép hộp chữ nhật 40×80 | Cây (6m) | 450.000 |
Thép I100 | Cây (6m) | 1.200.000 |
Thép U120 | Cây (6m) | 1.100.000 |
Thép hộp vuông 25×25 | Cây (6m) | 180.000 |
Thép hộp vuông 30×30 | Cây (6m) | 200.000 |
Thép hộp chữ nhật 50×100 | Cây (6m) | 500.000 |
Thép hộp vuông 40×40 | Cây (6m) | 280.000 |
Thép hộp vuông 50×50 | Cây (6m) | 350.000 |
Thép hộp chữ nhật 60×120 | Cây (6m) | 600.000 |
Thép hộp vuông 60×60 | Cây (6m) | 420.000 |
Thép hộp chữ nhật 80×160 | Cây (6m) | 750.000 |
Thép hộp vuông 75×75 | Cây (6m) | 530.000 |
Thép hộp chữ nhật 100×200 | Cây (6m) | 850.000 |
Thép hộp vuông 90×90 | Cây (6m) | 640.000 |
Thép hộp chữ nhật 120×240 | Cây (6m) | 1.000.000 |
Thép hộp vuông 100×100 | Cây (6m) | 700.000 |
Thép hộp chữ nhật 150×300 | Cây (6m) | 1.250.000 |
Thép I120 | Cây (6m) | 1.400.000 |
Thép I150 | Cây (6m) | 1.750.000 |
Thép I180 | Cây (6m) | 2.100.000 |
Thép I200 | Cây (6m) | 2.500.000 |
Thép I250 | Cây (6m) | 3.200.000 |
Thép I300 | Cây (6m) | 4.000.000 |
Thép U140 | Cây (6m) | 1.300.000 |
Thép U150 | Cây (6m) | 1.500.000 |
Thép U180 | Cây (6m) | 1.850.000 |
Thép U200 | Cây (6m) | 2.200.000 |
Thép U250 | Cây (6m) | 2.800.000 |
Thép U300 | Cây (6m) | 3.500.000 |
Thép hộp vuông 120×120 | Cây (6m) | 800.000 |
Thép hộp chữ nhật 180×360 | Cây (6m) | 1.500.000 |
Thép hộp vuông 150×150 | Cây (6m) | 1.000.000 |
Thép hộp chữ nhật 200×400 | Cây (6m) | 1.800.000 |
📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi tùy theo thị trường và số lượng đặt hàng. Liên hệ ngay để nhận báo giá chi tiết và ưu đãi tốt nhất!
Dưới đây là bảng giá thép tấm và ống thép cập nhật mới nhất, phù hợp cho nhiều nhu cầu xây dựng và công nghiệp:
Giá Thép Tấm
Loại Thép Tấm | Độ Dày (mm) | Khổ (m) | Đơn Vị | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Thép tấm SS400 | 2.0 | 1.5 x 6 | Tấm | 1.800.000 |
Thép tấm SS400 | 3.0 | 1.5 x 6 | Tấm | 2.500.000 |
Thép tấm SS400 | 5.0 | 1.5 x 6 | Tấm | 4.000.000 |
Thép tấm SS400 | 10.0 | 1.5 x 6 | Tấm | 8.500.000 |
Thép tấm chống trượt | 3.0 | 1.5 x 6 | Tấm | 3.200.000 |
Thép tấm chống trượt | 5.0 | 1.5 x 6 | Tấm | 5.200.000 |
Thép tấm Q345B | 6.0 | 2.0 x 6 | Tấm | 6.500.000 |
Thép tấm Q345B | 10.0 | 2.0 x 6 | Tấm | 10.500.000 |
Thép tấm A36 | 8.0 | 1.8 x 6 | Tấm | 7.800.000 |
Thép tấm A36 | 12.0 | 2.0 x 6 | Tấm | 12.800.000 |
Giá Ống Thép
Loại Ống Thép | Kích Thước (mm) | Độ Dày (mm) | Đơn Vị | Giá (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Ống thép đen phi 21 | 21.2 | 1.6 | Cây (6m) | 110.000 |
Ống thép đen phi 27 | 27.2 | 1.8 | Cây (6m) | 150.000 |
Ống thép đen phi 34 | 34.0 | 2.0 | Cây (6m) | 190.000 |
Ống thép đen phi 42 | 42.2 | 2.3 | Cây (6m) | 250.000 |
Ống thép đen phi 49 | 49.0 | 2.5 | Cây (6m) | 300.000 |
Ống thép đen phi 60 | 60.3 | 3.2 | Cây (6m) | 450.000 |
Ống thép đen phi 76 | 76.1 | 3.5 | Cây (6m) | 650.000 |
Ống thép đen phi 90 | 90.0 | 4.0 | Cây (6m) | 850.000 |
Ống thép đen phi 114 | 114.3 | 4.5 | Cây (6m) | 1.200.000 |
Ống thép đen phi 140 | 140.0 | 5.0 | Cây (6m) | 1.600.000 |
Ống thép đen phi 168 | 168.3 | 6.0 | Cây (6m) | 2.000.000 |
Ống thép đen phi 219 | 219.1 | 6.0 | Cây (6m) | 3.200.000 |
Lưu ý: Giá thép có thể thay đổi theo thị trường, số lượng đặt hàng và vị trí giao hàng. Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất!
3. Lưu Ý Khi Mua Sắt Thép
Việc lựa chọn và mua sắt thép là một bước quan trọng trong các công trình xây dựng, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, an toàn và chi phí tổng thể của dự án. Dưới đây là một số lưu ý quan trọng giúp bạn chọn mua sắt thép hiệu quả và đảm bảo chất lượng:
Giá thép có thể thay đổi theo từng thời điểm và khối lượng đặt hàng
Giá sắt thép không cố định mà thường xuyên biến động do ảnh hưởng của nhiều yếu tố như giá nguyên vật liệu đầu vào, tình hình cung cầu trên thị trường, tỷ giá ngoại tệ và chính sách thuế. Do đó, trước khi mua, bạn nên cập nhật giá mới nhất từ nhiều nguồn đáng tin cậy để có quyết định hợp lý. Ngoài ra, khi mua số lượng lớn, bạn có thể thương lượng để nhận được mức giá ưu đãi hơn.
Nên tham khảo nhiều đơn vị cung cấp để có mức giá tốt nhất
Thị trường sắt thép có rất nhiều nhà cung cấp, từ đại lý nhỏ đến các công ty phân phối lớn. Việc tham khảo giá từ nhiều đơn vị giúp bạn có cái nhìn tổng quan về mức giá chung của sản phẩm và tránh bị mua đắt. Ngoài ra, một số nhà cung cấp có chính sách chiết khấu hoặc ưu đãi đặc biệt dành cho khách hàng đặt hàng số lượng lớn hoặc có hợp đồng dài hạn.
Chọn mua tại các đại lý uy tín để đảm bảo chất lượng sản phẩm
Sắt thép là vật liệu xây dựng quan trọng, quyết định độ bền của công trình. Vì vậy, việc mua từ các đại lý, nhà cung cấp uy tín giúp đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, đúng quy cách kỹ thuật và có nguồn gốc rõ ràng, vừa đảm bảo giá sắt thép sẽ không bị chênh lệnh quá nhiều so với nơi phân phối . Một số thương hiệu thép nổi tiếng trên thị trường như Hòa Phát, Pomina, Việt Nhật, Miền Nam… được kiểm định nghiêm ngặt về chất lượng và được nhiều công trình lớn tin dùng.
Kiểm tra kỹ chất lượng trước khi mua
Không phải tất cả sản phẩm sắt thép trên thị trường đều đảm bảo chất lượng. Khi mua, bạn nên kiểm tra các yếu tố sau:
Tem, nhãn mác sản phẩm: Đảm bảo có logo, thương hiệu, nguồn gốc rõ ràng.
Kích thước và độ dày: Phù hợp với tiêu chuẩn thiết kế công trình.
Bề mặt sản phẩm: Không bị rỉ sét, cong vênh, nứt gãy.
Chứng nhận chất lượng: Đối với các công trình lớn, nên yêu cầu nhà cung cấp cung cấp giấy chứng nhận chất lượng từ nhà sản xuất.
Lưu ý chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng
Khi mua sắt thép, ngoài giá sắt thép ra bạn nên tính toán trước chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng để đảm bảo tiến độ thi công. Một số nhà cung cấp có chính sách hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong phạm vi nhất định, giúp bạn tiết kiệm chi phí. Nếu công trình ở xa, bạn nên thương lượng để có phương án giao hàng hợp lý, tránh ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng.
Để mua được sắt thép chất lượng với giá sắt thép tốt, bạn cần cập nhật giá sắt thép thị trường, so sánh giữa nhiều nhà cung cấp, kiểm tra kỹ chất lượng sản phẩm và tính toán chi phí vận chuyển hợp lý. Nếu có nhu cầu mua số lượng lớn, hãy liên hệ các đơn vị uy tín để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá ưu đãi nhất!
4. Liên Hệ Báo Giá Sắt Thép
Khi mua sắt thép, bạn nên tính toán trước chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng để đảm bảo tiến độ thi công. Tham khảo giá sắt thép ở nhiều ơi khác nhau. Một số nhà cung cấp có chính sách hỗ trợ vận chuyển miễn phí trong phạm vi nhất định, giúp bạn tiết kiệm chi phí. Nếu công trình ở xa, bạn nên thương lượng để có phương án giao hàng hợp lý, tránh ảnh hưởng đến tiến độ xây dựng.
Nếu bạn đang tìm kiếm siêu thị sắt thép Bình Dương chất lượng cao, hãy liên hệ với Công Ty TNHH XNK THÉP & TBCN MINH TIẾN. Chúng tôi cung cấp đa dạng các loại Thép Bình Dương với chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
📌 CÔNG TY TNHH XNK THÉP & THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP MINH TIẾN
📍 Trụ Sở Chính: 1097 Huỳnh Văn Lũy, Phú Mỹ, Thủ Dầu Một, Bình Dương
🏢 Nhà máy: 845 Đ.Mỹ Phước Tân Vạn, Tân Định, Bến Cát, Bình Dương
📞 Tel: (0274) 3 678 769 – (0274) 3 678 770
🔥 Hotline: 0933.160.169 (Mr. Tiến)
📧 Email: sieuthisatthep.net@gmail.com
🌐 Website: https://sieuthisatthep.net – https://thepminhtien.com – https://satthepbinhduong.com/ – https://ongthepbinhduong.com/ – https://quatchiunhiet.com/ – https://vattupccc.net/ – https://onggiochongchaybinhduong.com/ – https://onggiochongchay.net/